Kojetín, Havlíčkův Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 523 m (1,716 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 568881 |
• Tổng cộng | 156 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,20/km2 (0,51/mi2) |
Kojetín, Havlíčkův Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 523 m (1,716 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 568881 |
• Tổng cộng | 156 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,20/km2 (0,51/mi2) |
Thực đơn
Kojetín, Havlíčkův BrodLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kojetín, Havlíčkův Brod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...